Có 2 kết quả:
放射性废物 fàng shè xìng fèi wù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄟˋ ㄨˋ • 放射性廢物 fàng shè xìng fèi wù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄟˋ ㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
radioactive waste
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
radioactive waste
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0